ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lappet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lappet


lappet /'læpit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vạt áo, nếp áo
  dái tai
  yếm thịt (dưới cổ gà tây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…