EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
larcenous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
larcenous
larcenous /'lɑ:sinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ăn cắp
← Xem thêm từ larcenies
Xem thêm từ larceny →
Từ vựng liên quan
arc
ce
en
l
la
lar
no
nous
ou
rc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…