EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
larch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
larch
larch /lɑ:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thực vật học)
cây thông rụng lá
gỗ thông rụng lá
← Xem thêm từ larceny
Xem thêm từ larches →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
l
la
lar
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…