ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lardoon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lardoon


lardoon /lɑ:dən/ (lardoon) /lɑ:'du:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…