EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lardon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lardon
lardon /lɑ:dən/ (lardoon) /lɑ:'du:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phần
← Xem thêm từ larding
Xem thêm từ lardoon →
Từ vựng liên quan
do
don
l
la
lar
lard
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…