ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ large-handed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng large-handed


large-handed /'lɑ:dʤ'hændid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có bàn tay to
  hào phóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…