EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
large-hearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
large-hearted
large-hearted /'lɑ:dʤ'hɑ:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rộng rãi, rộng lượng, hào phóng
nhân từ, nhân hậu
← Xem thêm từ large-handed
Xem thêm từ large-heartedness →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
he
hear
heart
l
la
lar
large
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…