EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laryngectomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laryngectomy
laryngectomy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) thủ thuật cắt thanh quản
← Xem thêm từ laryngectomies
Xem thêm từ larynges →
Từ vựng liên quan
ec
ect
l
la
lar
my
om
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…