EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
latchkey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
latchkey
latchkey /'lætʃki:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chìa khoá rập ngoài
(nghĩa bóng) biểu tượng của sự giải phóng
← Xem thêm từ latching
Xem thêm từ latchkeys →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
key
l
la
lat
latch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…