EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lateen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lateen
lateen /'leitn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lateen sail buồm tam giác
← Xem thêm từ latecomers
Xem thêm từ lately →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
l
la
lat
late
tee
teen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…