ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lath

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lath


lath /lɑ:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)
as thin as a lath
  gầy như cái que (người)

ngoại động từ


  lát bằng lati

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…