EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lathe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lathe
lathe /leið/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy tiện ((cũng) turning lathe)
ngoại động từ
tiện (vật gì)
← Xem thêm từ lath
Xem thêm từ lathed →
Từ vựng liên quan
at
he
l
la
lat
lath
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…