EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
latinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
latinate
latinate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc Latinh
← Xem thêm từ latin cross
Xem thêm từ latinisation →
Từ vựng liên quan
at
ate
in
l
la
lat
lati
latin
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…