EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
latinise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
latinise
latinise /'lætinaiz/ (latinise) /'lætinaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
la tinh hoá (chữ viết)
chuyển theo phong cách La tinh (phong tục, tập quán...)
dùng từ ngữ đặc La tinh
← Xem thêm từ latinisation
Xem thêm từ latinism →
Từ vựng liên quan
at
in
is
l
la
lat
lati
latin
ni
se
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…