EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
latish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
latish
latish /'leitiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi chậm, chầm chậm
← Xem thêm từ latins
Xem thêm từ latitude →
Từ vựng liên quan
at
is
l
la
lat
lati
sh
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…