ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ latitudinarians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng latitudinarians


latitudinarian /'læti,tju:di'neəriən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp
  phóng túng, tự do

danh từ


  người tự do, người phóng túng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…