EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
latrine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
latrine
latrine /lə'tri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù)
← Xem thêm từ latosolic
Xem thêm từ latrines →
Từ vựng liên quan
at
in
l
la
lat
ri
tri
trine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…