EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
latosolic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
latosolic
latosolic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc đất nhiệt đới màu đỏ và vàng
← Xem thêm từ latosol
Xem thêm từ latrine →
Từ vựng liên quan
at
ic
l
la
lat
latosol
li
os
so
sol
soli
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…