ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laughableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laughableness


laughableness /'lɑ:fəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất tức cười, tính chất nực cười

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…