EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laughableness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laughableness
laughableness /'lɑ:fəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất tức cười, tính chất nực cười
← Xem thêm từ laughable
Xem thêm từ laughably →
Từ vựng liên quan
ab
able
ablen
ableness
aug
bl
en
ha
l
la
laugh
laughable
lenes
ss
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…