EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laughing-gas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laughing-gas
laughing-gas /'lɑ:fiɳ'gæs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) khí tê (dùng khi chữa răng)
← Xem thêm từ laughing gas
Xem thêm từ laughing-stock →
Từ vựng liên quan
as
aug
gas
hi
hin
in
l
la
laugh
laughing
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…