ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laughing-gas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laughing-gas


laughing-gas /'lɑ:fiɳ'gæs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) khí tê (dùng khi chữa răng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…