ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ launch pad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng launch pad


launch pad /'lɔ:ntʃiɳ'pæd/ (launching_ramp) /'lɔ:ntʃiɳ'ræmp/ (launch_pad) /'lɔ:ntʃ'pæd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ phóng (tên lửa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…