ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lavement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lavement


lavement /'leivmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự rửa, sự thụt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…