EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lazy-bones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lazy-bones
lazy-bones /'leizibounz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
anh chàng lười ngay xương, anh chàng đại lãn
← Xem thêm từ lazy
Xem thêm từ lazy susan →
Từ vựng liên quan
bo
bone
bones
l
la
lazy
on
one
ones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…