EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lead-poisoning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lead-poisoning
lead-poisoning /'led'pɔizniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhiễm độc chì
← Xem thêm từ lead pencil
Xem thêm từ lead story →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
in
is
iso
l
lea
lead
ni
on
po
poison
poisoning
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…