EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leave-breaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leave-breaker
leave-breaker /'li:v'breikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nghỉ quá hạn
← Xem thêm từ leave
Xem thêm từ leave-taking →
Từ vựng liên quan
av
ave
br
break
breaker
ea
er
l
lea
leave
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…