EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
left-handedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
left-handedness
left-handedness /'left'hændidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thuận tay trái
sự vụng về
sự không thành thực, sự có ẩn ý
← Xem thêm từ left-handedly
Xem thêm từ left-hander →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
eft
ft
ha
han
hand
handed
handedness
l
left
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…