EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leghorn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leghorn
leghorn /'leghɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rơm lêchho (một loại rơm ở vùng Li vóoc nô, Y)
mũ rơm lêchho
gà lơgo
← Xem thêm từ leggy
Xem thêm từ legibilities →
Từ vựng liên quan
ho
horn
l
leg
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…