ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leghorn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leghorn


leghorn /'leghɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rơm lêchho (một loại rơm ở vùng Li vóoc nô, Y)
  mũ rơm lêchho
  gà lơgo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…