EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legislate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legislate
legislate /'ledʤisleit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
làm luật, lập pháp
← Xem thêm từ legions
Xem thêm từ legislated →
Từ vựng liên quan
at
ate
egis
gi
is
l
la
lat
late
leg
sl
slat
slate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…