EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legislatorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legislatorial
legislatorial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tính chất lập pháp
← Xem thêm từ legislator
Xem thêm từ legislators →
Từ vựng liên quan
at
egis
gi
is
l
la
lat
leg
legislator
or
ri
ria
rial
sl
slat
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…