EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legitimizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legitimizing
legitimize /li'dʤitimaiz/ (legitimise) /li'dʤitimaiz/ (legitimatise) /li'dʤitimətaiz/ (legitimatize) /li'dʤitimətaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hợp pháp hoá
chính thống hoá
← Xem thêm từ legitimizes
Xem thêm từ legless →
Từ vựng liên quan
gi
in
it
l
leg
legit
mi
ti
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…