EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legless
legless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có chân
lảo đảo quờ quạng, chân nam đá chân chiêu
← Xem thêm từ legitimizing
Xem thêm từ legman →
Từ vựng liên quan
l
leg
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…