EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lentil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lentil
lentil /'lentil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) đậu lăng
← Xem thêm từ lentiginous
Xem thêm từ lentils →
Từ vựng liên quan
en
ent
l
lent
nt
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…