EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Leontief inverse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Leontief inverse
Leontief inverse
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Số nghịch đảo Leontief.
← Xem thêm từ leonine
Xem thêm từ Leontief paradox →
Từ vựng liên quan
eon
er
in
inverse
l
leo
nt
on
se
ti
tie
verse
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…