EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leucocythaemia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leucocythaemia
leucocythaemia /,lju:kəsai'θi:miə/ (leucocythaemia) /,lju:kəsai'θi:miə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh bạch cầu
← Xem thêm từ leucocytes
Xem thêm từ leucocythemia →
Từ vựng liên quan
co
em
ha
haem
l
leu
mi
mia
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…