EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leveret
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leveret
leveret /'li:vəridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thỏ con
← Xem thêm từ levered
Xem thêm từ leverets →
Từ vựng liên quan
er
ere
eve
ever
l
lev
lever
re
ret
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…