library /'laibrəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thư viện, phòng đọc sách
circulating library → thư viện lưu động
free library public library → thư viện công cộng
reference library → thư viện tra cứu
tủ sách
loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
@library
thư viện
l. of tapes (máy tính) thư viện các băng