ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ libraries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng libraries


library /'laibrəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thư viện, phòng đọc sách
circulating library → thư viện lưu động
free library public library → thư viện công cộng
reference library → thư viện tra cứu
  tủ sách
  loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)

@library
  thư viện
  l. of tapes (máy tính) thư viện các băng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…