ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ licensee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng licensee


licensee /,laisən'si:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…