ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lieutenant junior grade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lieutenant junior grade


lieutenant junior grade /lef'tenənt'dʤju:njə'greid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) trung uý hải quân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…