ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ life history

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng life history


life history

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bản ghi lại chu kỳ sống của một sinh vật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…