EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
limbos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
limbos
limbo /'limbou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chốn u minh, minh phủ
nhà tù, ngục; sự tù tội
in limbo
→ bị tù
sự quên lãng, sự bỏ quên
← Xem thêm từ limbo
Xem thêm từ limbs →
Từ vựng liên quan
bo
bos
l
li
limb
limbo
mb
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…