EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
limitary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
limitary
limitary /'limitəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) giới hạn; có hạn; dùng làm giới hạn
@limitary
bị chặn, giới hạn
← Xem thêm từ Limit pricing
Xem thêm từ limitation →
Từ vựng liên quan
it
ita
l
li
limit
mi
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…