ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ limitary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng limitary


limitary /'limitəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) giới hạn; có hạn; dùng làm giới hạn

@limitary
  bị chặn, giới hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…