ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ limitation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng limitation


limitation /,limi'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn
  tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn
  (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế

@limitation
  [tính, sự] giới hạn; hạn chế

Các câu ví dụ:

1. “A Feminine Medley” is a documentation project that aims to raise awareness about women’s coping mechanisms with the Vietnamese society’s limitation, prejudice, and gender disparity.


2. The writing contest accepts submissions of love stories without limitation or theme.


Xem tất cả câu ví dụ về limitation /,limi'teiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…