ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ limitations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng limitations


limitation /,limi'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn
  tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn
  (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế

@limitation
  [tính, sự] giới hạn; hạn chế

Các câu ví dụ:

1. "However, due to certain limitations in material sources, general costs, structural requirements and functional elements are gradually no longer meeting the requirements and orientations of people in this time of society.


Xem tất cả câu ví dụ về limitation /,limi'teiʃn/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…