limiter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ (kỹ thuật)
cơ cấu hạn chế
acceleration limiter →cơ cấu hạn chế gia tốc
bộ hạn chế
noise limiter →bộ hạn chế tạp âm
giới hạn tử, bộ phanạ hạn chế
* danh từ (kỹ thuật)
cơ cấu hạn chế
acceleration limiter →cơ cấu hạn chế gia tốc
bộ hạn chế
noise limiter →bộ hạn chế tạp âm
giới hạn tử, bộ phanạ hạn chế