ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ limiter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng limiter


limiter

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ (kỹ thuật)
  cơ cấu hạn chế
acceleration limiter →cơ cấu hạn chế gia tốc
  bộ hạn chế
noise limiter →bộ hạn chế tạp âm

  giới hạn tử, bộ phanạ hạn chế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…