EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Limited liability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Limited liability
Limited liability
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Trách nhiẹm hữu hạn.
← Xem thêm từ Limited information (LI)
Xem thêm từ limiter →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
it
l
li
liability
limit
limited
lit
mi
mite
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…