EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
limpidly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
limpidly
limpidly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trong trẻo, trong suốt
← Xem thêm từ limpidity
Xem thêm từ limpidness →
Từ vựng liên quan
id
idly
imp
l
li
limp
limpid
mp
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…