ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ livery-stable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng livery-stable


livery-stable /'livəri,steibl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuồng nuôi ngựa ở phường hội của Luân ddôn; chuồng ngựa cho thuê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…