EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
livery company
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
livery company
livery company
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phường hội ở Luân Đôn (có y phục riêng cho các thành viên)
← Xem thêm từ livery
Xem thêm từ livery-stable →
Từ vựng liên quan
an
any
co
com
comp
Company
company
er
l
li
live
liver
livery
mp
om
pa
pan
very
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…