EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liverymen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liverymen
liveryman /'livərimən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hội viên, phường hội
người có chuồng ngựa cho thuê; người giữ ngựa cho thuê
← Xem thêm từ liveryman
Xem thêm từ lives →
Từ vựng liên quan
en
er
l
li
live
liver
livery
me
men
very
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…