ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liverymen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liverymen


liveryman /'livərimən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hội viên, phường hội
  người có chuồng ngựa cho thuê; người giữ ngựa cho thuê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…