ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ living-space

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng living-space


living-space /'liviɳspeis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoảng sống (trong tiểu thuyết Hít le)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…