EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
living-space
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
living-space
living-space /'liviɳspeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoảng sống (trong tiểu thuyết Hít le)
← Xem thêm từ living-room
Xem thêm từ living-wage →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
in
l
li
living
pa
pace
sp
spa
space
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…